Đột quỵ thiếu máu cục bộ là gì? Các bài nghiên cứu khoa học

Đột quỵ thiếu máu cục bộ là tình trạng đột ngột ngưng hoặc giảm lưu lượng máu tại não, dẫn đến thiếu oxy, dưỡng chất và gây hoại tử tế bào thần kinh không thể hồi phục. Phân loại theo cơ chế thuyên tắc, xơ vữa mạch và hẹp vi mạch, đòi hỏi chẩn đoán hình ảnh sớm và tái tưới máu kịp thời để giảm di chứng và tử vong.

Định nghĩa đột quỵ thiếu máu cục bộ

Đột quỵ thiếu máu cục bộ (ischemic stroke) xảy ra khi lưu lượng máu đột ngột bị ngưng trệ hoặc giảm đáng kể tại một vùng não do tắc nghẽn mạch máu, dẫn đến thiếu oxy và dưỡng chất cho neuron. Thiếu máu cục bộ kéo dài gây tổn thương hoại tử tế bào thần kinh trong vòng vài phút, để lại vùng não không thể hồi phục gọi là ổ nhồi máu (infarct core).

Quanh vùng nhồi máu có thể tồn tại một vành đai "vùng tranh tối tranh sáng" (penumbra), nơi tế bào bị suy chức năng nhưng chưa chết hoàn toàn và có khả năng cứu sống nếu tái tưới máu kịp thời. Mức độ tổn thương phụ thuộc thời gian từ khởi phát triệu chứng đến khi hồi lưu lưu lượng máu.

Đột quỵ thiếu máu cục bộ chiếm khoảng 80–85% tổng số các ca đột quỵ, phân biệt với đột quỵ xuất huyết do vỡ mạch. Việc nhận biết sớm dấu hiệu lâm sàng và can thiệp tái tưới máu nhanh là yếu tố quyết định giảm tỷ lệ tàn phế và tử vong.

Dịch tễ học

Theo Tổ chức Y tế Thế giới (WHO), đột quỵ là nguyên nhân tử vong đứng hàng thứ hai toàn cầu và là nguyên nhân chính gây tàn tật lâu dài. Mỗi năm có khoảng 15 triệu ca đột quỵ trên thế giới, trong đó gần 5 triệu trường hợp tử vong và 5 triệu người sống sót với di chứng nặng nề.

Tỷ lệ mắc mới đột quỵ thiếu máu cục bộ dao động từ 150–200 trường hợp trên 100.000 dân mỗi năm, tăng theo độ tuổi và cao hơn ở nam giới so với nữ giới. Ở các nước thu nhập thấp và trung bình, gánh nặng đột quỵ ngày càng gia tăng do thay đổi lối sống và già hóa dân số.

Vùng địa lýTỷ lệ mắc mới/100.000Tử vong (% ca)
Châu Á – Thái Bình Dương180–22030–35%
Châu Âu120–16025–30%
Bắc Mỹ140–18020–25%

Ở Việt Nam, đột quỵ thiếu máu cục bộ chiếm khoảng 65–70% tổng số đột quỵ, với tỷ lệ mắc mới 200–250/100.000 dân mỗi năm. Nhiều nghiên cứu cho thấy sự gia tăng nhanh tại các tỉnh thành phố lớn, phản ánh xu hướng lão hóa dân số và thay đổi chế độ ăn, sinh hoạt.

Cơ chế bệnh sinh

Thiếu máu cục bộ gây gián đoạn cung cấp oxy (hypoxia) và glucose, làm giảm tổng hợp ATP tại ty thể của tế bào thần kinh. Hệ quả là bơm Na⁺/K⁺-ATPase ngừng hoạt động, dẫn đến tích tụ ion Na⁺ và Ca²⁺ nội bào, gây phù tế bào (cytotoxic edema) và phá hủy màng neuron.

Thiếu ATP còn kích hoạt quá trình giải phóng glutamate ồ ạt khỏi synapse, khiến các thụ thể NMDA/Kainate quá kích, tạo dòng Ca²⁺ quá mức vào tế bào, gây quá tải canxi và kích hoạt enzyme phospholipase, protease và endonuclease phá hủy cấu trúc màng và DNA.

Tổn thương mạch máu và thành mạch do thiếu oxy thúc đẩy phản ứng viêm qua giải phóng cytokine (IL-1β, TNF-α) và hoạt hóa tế bào nội mô, làm tăng tính thấm hàng rào máu – não (BBB) và tạo phù não (vasogenic edema). Quá trình viêm kéo dài tạo gốc tự do ROS, gây tổn thương lan rộng ra vùng penumbra.

Yếu tố nguy cơ

Yếu tố không thay đổi bao gồm tuổi cao (≥ 55 tuổi), tiền sử gia đình có người đột quỵ hoặc thiếu máu cục bộ, giới tính (nam cao hơn nữ) và chủng tộc (người gốc Phi và Nam Á có nguy cơ cao hơn).

Yếu tố thay đổi được kiểm soát gồm tăng huyết áp, đái tháo đường, rối loạn lipid máu, hút thuốc lá, béo phì, lối sống ít vận động và chế độ ăn nhiều muối, chất béo bão hòa. Khoảng 75% ca đột quỵ thiếu máu cục bộ có ít nhất một yếu tố nguy cơ này.

  • Tăng huyết áp: đóng góp 50–60% nguy cơ.
  • Đái tháo đường: làm tăng xơ vữa và viêm mạch.
  • Rung nhĩ: nguồn gốc thuyên tắc do cục máu đông tim.
  • Hút thuốc: tăng độ kết dính tiểu cầu và rối loạn nội mô.

Đánh giá nguy cơ toàn diện sử dụng thang điểm CHA₂DS₂-VASc cho rung nhĩ, và SCORE/QRISK cho xơ vữa động mạch giúp bác sĩ dự phòng thứ phát và cá thể hóa điều trị ngăn ngừa đột quỵ thiếu máu cục bộ.

Triệu chứng lâm sàng

Khởi phát đột ngột với các thiếu hụt thần kinh khu trú là đặc trưng của đột quỵ thiếu máu cục bộ. Biểu hiện cơ bản gồm yếu hoặc tê liệt nửa người (hemiparesis), méo miệng và khó phát âm do liệt cơ mặt và cơ giao tiếp. Bệnh nhân thường than phiền mất sức mạnh cánh tay và chân cùng bên, giảm phản xạ gân xương và vận động không đồng bộ.

Rối loạn ngôn ngữ (aphasia) phát sinh khi vùng Broca hoặc Wernicke bị ảnh hưởng. Người bệnh có thể hiểu kém lời nói (Wernicke) hoặc không thể phát âm trôi chảy (Broca), trong khi trí tuệ vẫn còn tương đối nguyên vẹn. Một số trường hợp gặp alexia (mất khả năng đọc) hoặc agraphia (mất khả năng viết) khi vùng ngôn ngữ tương ứng bị tổn thương.

Sự ảnh hưởng lên hệ tiền đình và tiểu não gây chóng mặt, mất thăng bằng và nhãn cầu dao động (nystagmus). Đột quỵ thân não hoặc tiểu não có thể kèm theo rối loạn nuốt (dysphagia), tăng nguy cơ hít sặc và viêm phổi hít. Đau đầu dữ dội khởi phát đột ngột ít gặp hơn nhưng cần lưu ý khi phân biệt với xuất huyết.

Chẩn đoán hình ảnh

CT scan não không thuốc cản quang là bước đầu tiên trong 10 phút đầu đến viện, nhằm loại trừ xuất huyết và xác định sớm dấu hiệu thiếu máu cục bộ như mất rãnh não (sulcal effacement) hoặc đổi tín hiệu chất trắng. CT-perfusion (CTP) có thể đánh giá vùng penumbra và ổ nhồi máu lõi.

MRI với chuỗi khuếch tán (DWI) phát hiện nhồi máu chỉ sau 10–30 phút từ khởi phát, độ nhạy cao hơn CT. Chuỗi động mạch (MRA) cho hình ảnh mạch não không xâm lấn, còn CTA đánh giá chính xác hơn tắc mạch lớn, phục vụ quyết định can thiệp cơ học.

Phương phápƯu điểmHạn chế
CT không thuốcNhanh, sẵn cóĐộ nhạy thấp với nhồi máu sớm
CTPĐịnh lượng vùng penumbraPhơi nhiễm tia X cao
MRI-DWIPhát hiện sớm, độ nhạy caoThời gian lâu, không phổ biến cấp cứu
CTA/MRAĐánh giá mạch lớnCần thuốc cản quang (CTA)

Các xét nghiệm phụ trợ bao gồm siêu âm Doppler mạch cảnh để phát hiện xơ vữa động mạch cổ và tắc động mạch đùi cấp tính, siêu âm tim (transthoracic hoặc transesophageal) để tìm nguồn gốc thuyên tắc từ tim, đặc biệt rung nhĩ hoặc van tim nhân tạo.

Xử trí cấp cứu

Mục tiêu tối ưu là khôi phục lưu lượng máu trong vòng cửa sổ vàng 4,5 giờ cho tiêu sợi huyết tĩnh mạch và đến 24 giờ cho can thiệp cơ học. Tiêu chuẩn tPA (alteplase) đưa ra khi không có chống chỉ định tuyệt đối: khởi phát trong 4.5 giờ, CT loại trừ xuất huyết, không có tiền sử phẫu thuật lớn gần đây hoặc rối loạn đông máu.

Can thiệp nội mạch (thrombectomy) bằng stent retriever thực hiện cho tắc động mạch lớn (ICA/M1) trong cửa sổ 6–24 giờ nếu có bằng chứng tồn tại penumbra đủ lớn và infarct core nhỏ trên CTP hoặc MRI-DWI, theo hướng dẫn AHA/ASA.

  • tPA: liều 0.9 mg/kg, tối đa 90 mg, 10% bolus, còn lại truyền 60 phút.
  • Thrombectomy: stent retriever hoặc aspiration device, tỷ lệ tái thông TICI ≥ 2b.
  • Hỗ trợ huyết áp: duy trì huyết áp dưới 185/110 mmHg trước và trong khi dùng tPA.

Dự phòng thứ phát

Sau giai đoạn cấp, dự phòng thứ phát quan trọng để giảm tái phát. Kháng kết tập tiểu cầu được chỉ định ở bệnh nhân không có rung nhĩ: aspirin 75–100 mg/ngày, hoặc kết hợp aspirin + clopidogrel ngắn hạn trong 21–90 ngày nếu huyết khối mạch lớn không do huyết khối tim.

Kiểm soát yếu tố nguy cơ: giảm huyết áp < 130/80 mmHg, hạ LDL < 70 mg/dL bằng statin liều cao, kiểm soát đường huyết HbA1c < 7% ở đái tháo đường, ngưng thuốc lá và chế độ dinh dưỡng hợp lý theo khuyến cáo WHO.

Ở bệnh nhân rung nhĩ, khuyến cáo chống đông: warfarin (INR 2–3) hoặc DOAC (dabigatran, apixaban, rivaroxaban) để ngăn thuyên tắc tái phát; đánh giá CHA₂DS₂-VASc ≥ 2 ở nam, ≥ 3 ở nữ để khởi thuốc.

Phục hồi chức năng

Phục hồi chức năng đa ngành bắt đầu sớm trong 24–48 giờ đầu nếu điều kiện ổn định. Vật lý trị liệu hướng tới khôi phục vận động, tập phục hồi tư thế, phối hợp tay-chân và đi lại dưới giám sát dụng cụ hỗ trợ.

Ngôn ngữ trị liệu dành cho bệnh nhân mất ngôn ngữ (aphasia) và rối loạn nhai nuốt (dysphagia), sử dụng bài tập phát âm, thực hành nuốt, và công cụ đánh giá an toàn nuốt (Videofluoroscopy Swallow Study).

  • Tâm lý xã hội: hỗ trợ tinh thần, giảm trầm cảm sau đột quỵ chiếm 30–50%.
  • Hoạt động trị liệu (occupational therapy): cải thiện tự chăm sóc, sinh hoạt hàng ngày.
  • Thiết bị hỗ trợ: nẹp, gậy, xe lăn và công nghệ trợ giúp điện tử.

Tiên lượng và biến chứng

Tiên lượng phụ thuộc vào thang điểm NIHSS lúc nhập viện, độ tuổi, mức độ tổn thương hình ảnh và thời gian đến điều trị. Điểm NIHSS > 15 liên quan tàn phế nặng và nguy cơ tử vong cao hơn 50% sau 90 ngày.

Biến chứng sớm gồm phù não đe dọa tính mạng, xuất huyết nội sọ sau tPA và suy hô hấp do viêm phổi hít. Biến chứng muộn: co cứng, loét tỳ đè, thuyên tắc huyết khối tĩnh mạch sâu và rối loạn nhận thức sau đột quỵ chiếm 20–40%.

Tỷ lệ tái phát trong năm đầu khoảng 10–15%, giảm còn 5% mỗi năm tiếp theo khi tuân thủ điều trị dự phòng. Theo dõi lâu dài kết hợp tái khám lâm sàng, siêu âm mạch cảnh và đánh giá chức năng tim mạn tính giúp giảm nguy cơ tái phát và cải thiện chất lượng sống.

Tài liệu tham khảo

  • World Health Organization. “Stroke.” Truy cập: https://www.who.int/news-room/fact-sheets/detail/the-top-10-causes-of-death
  • American Heart Association/American Stroke Association. “2018 Guidelines for the Early Management of Patients With Acute Ischemic Stroke.” Stroke, 2018.
  • Powers W.J. et al. “2019 Guidelines for the Early Management of Acute Ischemic Stroke.” Stroke, 2019.
  • Smith W.S. et al. “Diagnosis and Management of Acute Ischemic Stroke.” JAMA, 2018.
  • Lees K.R. et al. “Time to treatment with intravenous alteplase and outcome in stroke: an updated pooled analysis of ECASS, ATLANTIS, NINDS, and EPITHET trials.” Lancet, 2010.

Các bài báo, nghiên cứu, công bố khoa học về chủ đề đột quỵ thiếu máu cục bộ:

Hướng dẫn về quản lý sớm bệnh nhân bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính Dịch bởi AI
Stroke - Tập 44 Số 3 - Trang 870-947 - 2013
Bối cảnh và Mục đích— Các tác giả trình bày tổng quan về bằng chứng hiện tại và khuyến nghị quản lý cho việc đánh giá và điều trị người lớn bị đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính. Đối tượng được chỉ định là những người cung cấp dịch vụ chăm sóc trước khi nhập viện, các bác sĩ, chuyên gia y tế khác và các nhà quản lý bệnh viện chịu ...... hiện toàn bộ
#Cấp cứu y tế #Đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #Hệ thống chăm sóc đột quỵ #Chiến lược tái tưới máu #Tối ưu hóa sinh lý #Hướng dẫn điều trị
Hướng dẫn năm 2018 về Quản lý Sớm Bệnh Nhân Đột Quỵ Thiếu Máu Cục Bộ Cấp Tính: Một Hướng dẫn cho các Chuyên gia Y tế từ Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ/Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ Dịch bởi AI
Stroke - Tập 49 Số 3 - 2018
Sửa đổi Bài viết này có hai sửa đổi liên quan: #đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính #quản lý sớm #hướng dẫn #chuyên gia y tế #Hiệp hội Tim Mạch Hoa Kỳ #Hiệp hội Đột Quỵ Hoa Kỳ
Các túi ngoại tiết cải thiện tái sinh thần kinh sau đột quỵ và ngăn ngừa suy giảm miễn dịch sau thiếu máu cục bộ Dịch bởi AI
Stem cells translational medicine - Tập 4 Số 10 - Trang 1131-1143 - 2015
Tóm tắt Mặc dù các khái niệm ban đầu về liệu pháp tế bào gốc nhằm thay thế mô bị mất, nhưng bằng chứng gần đây đã gợi ý rằng cả tế bào gốc và tiền thân đều thúc đẩy phục hồi thần kinh sau thiếu máu cục bộ thông qua các yếu tố tiết ra giúp phục hồi khả năng tái cấu trúc của não bị tổn thươn...... hiện toàn bộ
#EVs #tế bào gốc trung mô #thiếu máu cục bộ #tái sinh thần kinh #bảo vệ thần kinh #miễn dịch học #đột quỵ #exosomes #tái cấu trúc não #tổn thương não
MicroRNA trong nguyên nhân và bệnh lý đột quỵ thiếu máu cục bộ Dịch bởi AI
Physiological Genomics - Tập 43 Số 10 - Trang 521-528 - 2011
Các microRNA nhỏ, không mã hóa (miRNA) đã trở thành những trung gian chính trong sự tắt nét gen sau phiên mã cả trong phương diện bệnh lý và bệnh lý của sinh học đột quỵ thiếu máu cục bộ. Trong nguyên nhân đột quỵ, miRNA có các mẫu biểu hiện khác biệt điều chỉnh các quá trình bệnh lý bao gồm xơ vữa động mạch (miR-21, miR-126), tăng lipid máu (miR-33, miR-125a-5p), huyết áp cao (miR-155) và...... hiện toàn bộ
Tác động của các biến chứng thần kinh và y tế đến kết quả sau 3 tháng ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính Dịch bởi AI
European Journal of Neurology - Tập 15 Số 12 - Trang 1324-1331 - 2008
Mục tiêu:  Đánh giá tác động của các biến chứng thần kinh và y tế đến kết quả sau 3 tháng ở những bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính.Phương pháp:  Chúng tôi đã tiến hành nghiên cứu theo dõi các biến chứng ở tất cả bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính liên tiếp được nhập viện trong vòng 7 ngày kể từ khi khởi phát...... hiện toàn bộ
Các dấu hiệu biểu hiện đặc trưng của microRNA huyết thanh ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ và cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua Dịch bởi AI
Thrombosis and Haemostasis - Tập 117 Số 05 - Trang 992-1001 - 2017
Tóm tắtCác microRNA (miRNA) lưu hành gần đây đã nổi lên như những chất chỉ thị sinh học hứa hẹn cho đột quỵ thiếu máu cục bộ (IS). Tuy nhiên, các mẫu biểu hiện của các miRNA cụ thể ở bệnh nhân cơn thiếu máu cục bộ thoáng qua (TIA) chưa được nghiên cứu. Giá trị dự đoán của chúng cho sự hiện diện của IS và TIA, cũng như mối quan hệ của chúng với mức độ thiếu hụt thần...... hiện toàn bộ
Mối liên hệ giữa hiện tượng vôi hóa động mạch não và tốc độ sóng mạch ở bắp tay - mắt cá chân ở bệnh nhân đột quỵ thiếu máu cục bộ cấp tính Dịch bởi AI
European Neurology - Tập 61 Số 6 - Trang 364-370 - 2009
<i>Bối cảnh/Mục tiêu:</i> Vôi hóa mạch máu được biết đến có liên quan đến tỷ lệ tử vong tim mạch, và độ cứng động mạch được đo bằng tốc độ sóng mạch (pulse wave velocity - PWV) có liên quan đến các yếu tố nguy cơ tim mạch chính. Mục đích của nghiên cứu hiện tại là làm sáng tỏ mối tương quan giữa độ cứng động mạch và hiện tượng vôi hóa động mạch não. <i>Phương pháp:</i&...... hiện toàn bộ
#vôi hóa động mạch #độ cứng động mạch #sóng mạch #đột quỵ thiếu máu cục bộ #chụp mạch CT
Ảnh hưởng của các biến thể gen ABCA1 đối với nguy cơ đột quỵ thiếu máu cục bộ và mối quan hệ với hồ sơ lipid Dịch bởi AI
Springer Science and Business Media LLC - Tập 8 Số 1 - 2007
Tóm tắt Nền tảng Đột quỵ thiếu máu cục bộ là một rối loạn phổ biến có sự tham gia của các yếu tố di truyền và môi trường đóng góp vào nguy cơ tổng thể. Các bất thường về huyết khối mạch vành, đóng vai trò quan trọng trong bệnh sinh của đột quỵ thiếu máu cục bộ, thường là kết quả cuối cùng của sự ...... hiện toàn bộ
Vai trò của interleukin-6 trong kết quả của đột quỵ do thiếu máu cục bộ Dịch bởi AI
The Egyptian Journal of Neurology, Psychiatry and Neurosurgery - Tập 56 Số 1 - 2020
Tóm tắt Đặt vấn đề Các mức độ cao của các dấu hiệu viêm như protein C-reactive (CRP) và interleukin (IL)-6 có liên quan đến kết quả tồi tệ hơn sau đột quỵ thiếu máu cục bộ. Mục tiêu Nghiên cứu xem liệu mức độ IL-6 sau đột quỵ thiếu máu cục bộ có liên quan đến độ nặng ...... hiện toàn bộ
Liên kết giữa biến thể MTHFR C677T với nguy cơ đột quỵ thiếu máu cục bộ ở người cao tuổi: phân tích tổng hợp các nghiên cứu quan sát Dịch bởi AI
BMC Geriatrics - - 2019
Tóm tắtThông tin nềnĐột biến điểm C677T trong gen methylenetetrahydrofolate reductase (MTHFR) đã được phát hiện liên quan đến đột quỵ thiếu máu cục bộ trong dân số chung, mặc dù kết quả dường như không nhất quán. Chúng tôi nhằm đánh giá mối liên hệ giữa biến thể MTHFR C677T và nguy cơ gia tăng đột quỵ thiếu máu cục bộ, đặc biệt tậ...... hiện toàn bộ
Tổng số: 42   
  • 1
  • 2
  • 3
  • 4
  • 5